Thực đơn
AKB48_Team_SH Thành viênTên | Ngày sinh (Tuổi) | Quê quán | Thế hệ |
---|---|---|---|
Trần Di Hân (陈怡欣) | 10 tháng 5, 2000 (19 tuổi) | Bắc Kinh | 1st |
Đới Tử Yên (戴紫嫣) | 15 tháng 3, 1999 (21 tuổi) | Quảng Đông | |
Đổng Phương Trì (董芳池) | 8 tháng 10, 2002 (17 tuổi) | Cát Lâm | |
Quản Thiên Thiên (管天天) | 2 tháng 8, 1999 (20 tuổi) | Trùng Khánh | |
Cung Lộ Văn (龚露雯) | 16 tháng 3, 2000 (20 tuổi) | Hồ Bắc | 2nd |
Quế Sở Sở (桂楚楚) | 10 tháng 3, 1997 (23 tuổi) | Hồ Nam | |
Hồ Hinh Doãn (胡馨尹) | 19 tháng 12, 2001 (18 tuổi) | Tứ Xuyên | |
Lý Thi Ỷ (李诗绮) | 26 tháng 10, 1999 (20 tuổi) | Quý Châu | 1st |
Lưu Niệm (刘念) | 2 tháng 2, 2001 (19 tuổi) | Hà Nam | AKB48 China Audition |
Mao Duy Gia (毛唯嘉) | 16 tháng 3, 1995 (25 tuổi) | Thượng Hải | |
Thẩm Oánh (沈莹) | 2 tháng 3, 2000 (20 tuổi) | Thượng Hải | 1st |
Thi Ái Bội (施蔼倍) | 15 tháng 9, 2000 (19 tuổi) | Tứ Xuyên | 2nd |
Thi Khả Nghiên (施可妍) | 30 tháng 7, 2001 (18 tuổi) | Giang Tô | 1st |
Tống Hân Nhiên (宋欣然) | 22 tháng 1, 1998 (22 tuổi) | Hắc Long Giang | |
Vạn Phương Châu (万芳舟) | 20 tháng 7, 1998 (21 tuổi) | Quảng Tây | |
Vương Vũ Đoá (王雨朵) | 24 tháng 3, 2000 (20 tuổi) | Tứ Xuyên | |
Ngụy Tân (魏新) | 5 tháng 9, 1998 (21 tuổi) | Trùng Khánh | |
Ngô An Kỳ (吴安琪) | 3 tháng 4, 2002 (18 tuổi) | Chiết Giang | |
Hùng Phương Ni (熊芳妮) | 15 tháng 8 | Chiết Giang | 2nd |
Diệp Tri Ân (叶知恩) | 13 tháng 10, 1999 (20 tuổi) | Quảng Đông | 1st |
Viên Thụy Hy (袁瑞希) | 17 tháng 7, 1996 (23 tuổi) | Quảng Đông | |
Trạch Vũ Giai (翟羽佳) | 29 tháng 9, 1996 (23 tuổi) | Thiên Tân | |
Tăng Tư Thuần (曾鸶淳) | 11 tháng 9, 1998 (21 tuổi) | Tứ Xuyên | 2nd |
Chu Linh (朱苓) | 18 tháng 10, 2001 (18 tuổi) | Trùng Khánh | 1st |
Trang Hiếu Thị (庄晓媞) | 6 tháng 12, 1998 (21 tuổi) | Trùng Khánh | |
Tên | Ngày sinh (tuổi) | Quê quán | Thế hệ |
---|---|---|---|
Từ Y Đình (徐依婷) | 17 tháng 9, 1999 (20 tuổi) | Thượng Hải | 1st |
Châu Niệm Kỳ (周念琪) | 24 tháng 8, 2002 (17 tuổi) | Quảng Tây | |
Trình An Tử (程安子) | 12 tháng 3, 2002 (18 tuổi) | Hồ Bắc | 2nd [2] |
Tiệm Tường Vy (渐蔷微) | 21 tháng 11, 1997 (22 tuổi) | Sơn Đông | |
Khổng Kha Hân (孔珂昕) | 13 tháng 10, 1997 (22 tuổi) | Sơn Đông | |
Lý Vu Miểu (李于淼) | 11 tháng 7, 2001 (18 tuổi) | Thượng Hải | |
Lương Thời An (梁时安) | 2 tháng 4, 1998 (22 tuổi) | Bắc Kinh | |
Phan Thu Di (潘秋怡) | 23 tháng 5, 1998 (21 tuổi) | Quảng Đông | |
Bồ Chỉ Dĩnh (蒲祉颖) | 28 tháng 7, 1999 (20 tuổi) | Tứ Xuyên | |
Đàm Quân Hề (谭珺兮) | 19 tháng 5, 1998 (21 tuổi) | Tứ Xuyên | |
Vương Du Nhiên (王俞然) | 26 tháng 5, 1996 (23 tuổi) | Phúc Kiến | |
Ngô Di Đình (吴怡婷) | 19 tháng 11, 1999 (20 tuổi) | Chiết Giang | |
Trương Thiến Phi (张倩霏) | 25 tháng 7, 1998 (21 tuổi) | Hà Bắc | |
Trương Kiều Du (张乔瑜) | 5 tháng 6, 1998 (21 tuổi) | Sơn Đông | |
Trương Anh Lộ (张樱璐) | 2 tháng 1, 1998 (22 tuổi) | An Huy | |
Trâu Nhã Nam (邹若男) | 23 tháng 4, 1998 (22 tuổi) | Giang Tô |
Tên | Ngày sinh (tuổi) | Quê quán | Thế hệ |
---|---|---|---|
Lưu Hội (刘绘) | 18 tháng 10, 2000 (19 tuổi) | Giang Tô | 1st |
Lưu Dịch Hàm (刘奕含) | Giang Tô | ||
Tên | Ngày sinh (tuổi) | Quê quán | Thế hệ |
---|---|---|---|
Lưu Liễu (刘柳) | 10 tháng 11, 1997 (22 tuổi) | Hà Nam | 2nd |
Mizuno Risa | 30 tháng 7, 1997 (22 tuổi) | Tokyo, Nhật Bản | |
Thực đơn
AKB48_Team_SH Thành viênLiên quan
AKB48 AKB48 Team TP AKB48 Team SH AKB48 GroupTài liệu tham khảo
WikiPedia: AKB48_Team_SH https://www.akb48-china.com/ https://www.nikkansports.com/entertainment/akb48/n... https://www.weibo.com/6395178860/I3TDF8gBL?filter=...